Có 2 kết quả:
暑气 shǔ qì ㄕㄨˇ ㄑㄧˋ • 暑氣 shǔ qì ㄕㄨˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khí nóng, hơi nóng (của mùa hè)
Từ điển Trung-Anh
(summer) heat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí nóng, hơi nóng (của mùa hè)
Từ điển Trung-Anh
(summer) heat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0